STT Từ vựng Nghĩa 1 Account payable Tiền phải trả 2 Account receivable Tiền phải thu 3 Airline rout network đường bay 4 Airline route map Sơ đồ tuyến bay/mạng 5 Airline schedule Lịch bay 6 Amendment fee Phí sửa đổi 7 ASEAN Hiệp hội các quốc gia Đông Nam […]