TUẦN |
TÊN MÔN |
TÊN BÀI |
GHI CHÚ |
1 |
Tiếng Việt |
A a (T.1) |
|
A a (T.2) |
|
B b (T.1) |
|
B b (T.2) |
|
C c dấu huyền, dấu sắc (T.1) |
|
C c dấu huyền, dấu sắc (T.2) |
|
O o dấu hỏi (T.1) |
|
O o dấu hỏi (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Cá bò |
|
Toán |
Lớp 1 của em |
Tr.6, 7 |
Vị trí (T.1) |
Tr.10, 11 |
Vị trí (T.2) |
Tr.12, 13 |
Đạo đức |
Bài 1: Mái ấm gia đình em (T.1) |
Tr.6, 7 |
TN&XH |
Bài 1: Gia đình của em (T.1) |
Tr.8, 9 |
Bài 1: Gia đình của em (T.2) |
Tr.10, 11 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC:Giới thiệu học sinh lớp 1 |
Tr.5 |
SH theo chủ đề:Hình dáng bên ngoài của em và của bạn |
Tr.6, 7, 8 |
SH lớp: Em làm việc nhóm |
Tr.8 |
Âm nhạc |
|
|
2 |
Tiếng Việt |
Ơ ơ dấu nặng (T.1) |
|
Ơ ơ dấu nặng (T.2) |
|
Ô ô dấu ngã (T.1) |
|
Ô ô dấu ngã (T.2) |
|
V v (T.1) |
|
V v (T.2) |
|
E e Ê ê (T.1) |
|
E e Ê ê (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Bé và bà |
|
Toán |
Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương |
Tr.14, 15 |
Hình tròn – Hình tam giácHình vuông – Hình chữ nhật (T.1) |
Tr.16, 17 |
Hình tròn – Hình tam giácHình vuông – Hình chữ nhật (T.2) |
Tr.18, 19 |
Đạo đức |
Bài 1: Mái ấm gia đình (T.2) |
Tr.8, 9 |
TN&XH |
Bài 2: Sinh hoạt trong gia đình (T.1) |
Tr.12, 13 |
Bài 2: Sinh hoạt trong gia đình (T.2) |
Tr.14, 15 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC:Em thể hiện sự nghiêm trang khi chào cờ |
Tr.9 |
SH theo chủ đề: Sở thích của em và của bạn |
Tr.9, 10, 11 |
SH lớp: Tự giới thiệu sở thích của em |
Tr.11 |
Âm nhạc |
|
|
3 |
Tiếng Việt |
D d Đ đ (T.1) |
|
D d Đ đ (T.2) |
|
I i K k (T.1) |
|
I i K k (T.2) |
|
L l H h (T.1) |
|
L l H h (T.2) |
|
ch kh (T.1) |
|
ch kh (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Bé và chị đi chợ |
|
Toán |
Xếp hình |
Tr.20, 21 |
Thực hành và trải nghiệm: Vui Trung thu |
Tr.22 |
Các số 1, 2, 3 |
Tr.24, 25 |
Đạo đức |
Bài 2: Quan tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ (T.1) |
Tr.10, 11 |
TN&XH |
Bài 3: Nhà ở của em (T.1) |
Tr.16, 17 |
Bài 3: Nhà ở của em (T.2) |
Tr.18, 19 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Cùng bạn vui Tết Trung thu |
Tr.12 |
SH theo chủ đề: Bức chân dung đáng yêu của em |
Tr.12, 13, 14 |
SH lớp: Cùng bạn xây dựng lớp học đáng yêu |
Tr.14 |
Âm nhạc |
|
|
4 |
Tiếng Việt |
N n M m (T.1) |
|
N n M m (T.2) |
|
U u Ư ư (T.1) |
|
U u Ư ư (T.2) |
|
G g gh (T.1) |
|
G g gh (T.2) |
|
ng ngh (T.1) |
|
ng ngh (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Nghỉ hè |
|
Toán |
Các số 4, 5 (T.1) |
Tr. |
Các số 4, 5 (T.2) |
Tr. |
Tách – Gộp số (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 2: Quân tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ (T.2) |
Tr.12, 13 |
TN&XH |
Bài 4: Đồ dùng trong nhà (T.1) |
Tr.20, 21 |
Bài 4: Đồ dùng trong nhà (T.2) |
Tr.22, 23 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Giới thiệunhững học sinh chăm ngoan của khối lớp 1 |
Tr.15 |
SH theo chủ đề: Tự giới thiệu về em |
Tr.15, 16, 17 |
SH lớp: Cùng làm sơ đồ lớp |
Tr.17 |
Âm nhạc |
|
|
5 |
Tiếng Việt |
T t th nh (T.1) |
|
T t th nh (T.2) |
|
R r tr (T.1) |
|
R r tr (T.2) |
|
ia (T.1) |
|
ia (T.2) |
|
ua ưa (T.1) |
|
ua ưa (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Ba chú thỏ |
|
Toán |
Tách – Gộp số (T.2) |
Tr. |
Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn |
Tr.32, 33 |
So sánh các số: bằng, lớn hơn, bé hơn |
Tr.34, 35 |
Đạo đức |
Bài 3: Anh chị em quan tâm, giúp đỡ nhau (T.1) |
Tr.14, 15 |
TN&XH |
Bài 5: Ôn tập chủ đề: GIA ĐÌNH (T.1) |
Tr. |
Bài 5: Ôn tập chủ đề: GIA ĐÌNH (T.2) |
Tr. |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Hoạt cảnh: Một ngày của em |
Tr.18 |
SH theo chủ đề:Những việc em thường làm ở nhà |
Tr.19, 20, 21 |
SH lớp:Trang trí bảng công việc thường ngày của em |
Tr.21 |
Âm nhạc |
|
|
6 |
Tiếng Việt |
P p ph (T.1) |
|
P p ph (T.2) |
|
S s X x (T.1) |
|
S s X x (T.2) |
|
Q q qu Y y (T.1) |
|
Q q qu Y y (T.2) |
|
gi (T.1) |
|
gi (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Khỉ và sư tử |
|
Toán |
Các dấu =, >, < (T.1) |
Tr. |
Các dấu =, >, < (T.2) |
Tr. |
Số 6 (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 3: Anh chị em quan tâm, giúp đỡ nhau (T.2) |
Tr.16, 17 |
TN&XH |
Bài 6: Trường học của em (T.1) |
Tr.28, 29 |
Bài 6: Trường học của em (T.2) |
Tr.30, 31 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Giới thiệu hoạt động ở trường |
Tr.22 |
SH theo chủ đề: Mỗi ngày ở trường của em |
Tr.22, 23, 24, 25 |
SH lớp: Trang trí thời khoá biểu |
Tr.25 |
Âm nhạc |
|
|
7 |
Tiếng Việt |
ao eo (T.1) |
|
ao eo (T.2) |
|
au êu (T.1) |
|
au êu (T.2) |
|
â âu (T.1) |
|
â âu (T.2) |
|
iu ưu (T.1) |
|
iu ưu (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Rùa và thỏ |
|
Toán |
Số 6 (T.2) |
Tr. |
Số 7 (T.1) |
Tr. |
Số 7 (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 4: Tự giác làm việc ở trường (T.1) |
Tr.18, 19 |
TN&XH |
Bài 7: Hoạt động ở trường em (T.1) |
Tr.32, 33 |
Bài 7: Hoạt động ở trường em (T.2) |
Tr.34, 35 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Trò chơi An toàn – Nguy hiểm |
Tr.26 |
SH theo chủ đề: An toàn mỗi ngày |
Tr.26, 27, 28 |
SH lớp: Làm nhãn an toàn |
Tr.28 |
Âm nhạc |
|
|
8 |
Tiếng Việt |
ai oi (T.1) |
|
ai oi (T.2) |
|
ôi ơi (T.1) |
|
ôi ơi (T.2) |
|
ui ưi (T.1) |
|
ui ưi (T.2) |
|
ay ây (T.1) |
|
ay ây (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Cho nhau đồ chơi |
|
Toán |
Số 8 (T.1) |
Tr. |
Số 8 (T.2) |
Tr. |
Số 9 (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 4: Tự giác làm việc ở trường (T.2) |
Tr.20, 21 |
TN&XH |
Bài 8: Lớp học của em (T.1) |
Tr.36, 37 |
Bài 8: Lớp học của em (T.2) |
Tr.38, 39 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Thi đội mũ bảo hiểm đúng và nhanh |
Tr.29 |
SH theo chủ đề: Để mỗi ngày là một ngày vui |
Tr.29, 30, 31, 32 |
SH lớp: Cùng chơi trò chơi tập thể |
Tr.32 |
Âm nhạc |
|
|
9 |
Tiếng Việt |
ac âc (T.1) |
|
ac âc (T.2) |
|
ă ăc (T.1) |
|
ă ăc (T.2) |
|
oc ôc (T.1) |
|
oc ôc (T.2) |
|
uc ưc (T.1) |
|
uc ưc (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Bọ rùa đi học |
|
Toán |
Số 9 (T.2) |
Tr. |
Số 0 |
Tr.46 |
Số 10 (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 5: Tự giác làm việc ở nhà (T.1) |
Tr.22, 23 |
TN&XH |
Bài 9: Hoạt động của lớp em (T.1) |
Tr.40, 41 |
Bài 9: Hoạt động của lớp em (T.2) |
Tr.42, 43 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Tình bạn của chúng em |
Tr.33 |
SH theo chủ đề: Những người bạn đáng yêu |
Tr.34, 35, 36 |
SH lớp: Lớp chúng mình |
Tr.36 |
Âm nhạc |
|
|
10 |
Tiếng Việt |
at ăt ât (T.1) |
|
at ăt ât (T.2) |
|
et êt it (T.1) |
|
et êt it (T.2) |
|
ot ôt ơt (T.1) |
|
ot ôt ơt (T.2) |
|
ut ưt (T.1) |
|
ut ưt (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Sóc và dúi |
|
Toán |
Số 10 (T.2) |
Tr. |
Số 10 (T.3) |
Tr. |
Em làm được những gì? |
Tr.50, 51 |
Đạo đức |
Bài 5: Tự giác làm việc ở nhà (T.2) |
Tr.24 |
TN&XH |
Bài 10: Ôn tập chủ đề: TRƯỜNG HỌC (T.1) |
Tr. |
Bài 10: Ôn tập chủ đề: TRƯỜNG HỌC (T.2) |
Tr. |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Lớp 1 của em |
Tr.37 |
SH theo chủ đề: Lớp học thân thiện |
Tr.37, 38, 39 |
SH lớp: Trang trí lớp học thân yêu |
Tr.39 |
Âm nhạc |
|
|
11 |
Tiếng Việt |
an ăn ân (T.1) |
|
an ăn ân (T.2) |
|
en ên in (T.1) |
|
en ên in (T.2) |
|
on ôn (T.1) |
|
on ôn (T.2) |
|
ơn un (T.1) |
|
ơn un (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Bạn mới của khỉ con |
|
Toán |
Thực hành và trải nghiệmSông nước miền Tây |
Tr.52 |
KIỂM TRA |
|
Phép cộng (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 6: Không nói dối và biết nhận lỗi (T.1) |
Tr.25, 26, 27 |
TN&XH |
Bài 11: Nơi em sinh sống (T.1) |
Tr.48, 49 |
Bài 11: Nơi em sinh sống (T.2) |
Tr.50, 51 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC:Giới thiệu các câu lạc bộ của trường em |
Tr.40 |
SH theo chủ đề: Mái trường em yêu |
Tr.40, 41, 42 |
SH lớp: Trái tim biết ơn |
Tr.42 |
Âm nhạc |
|
|
12 |
Tiếng Việt |
ang ăng âng (T.1) |
|
ang ăng âng (T.2) |
|
ong ông (T.1) |
|
ong ông (T.2) |
|
ung ưng (T.1) |
|
ung ưng (T.2) |
|
ach êch ich (T.1) |
|
ach êch ich (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Sự tích đèn Trung thu |
|
Toán |
Phép cộng (T.2) |
Tr. |
Phép cộng trong phạm vi 10 (T.1) |
Tr. |
Phép cộng trong phạm vi 10 (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 6: Không nói dối và biết nhận lỗi (T.2) |
Tr.27, 28 |
TN&XH |
Bài 12: Công việc trong cộng đồng (T.1) |
Tr.52, 53 |
Bài 12: Công việc trong cộng đồng (T.1) |
Tr.54, 55 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Em bày tỏ lòng biết ơn thầy, cô giáo |
Tr.43 |
SH theo chủ đề: Yêu mến thầy, cô giáo |
Tr.43, 44, 45 |
SH lớp: Tập văn nghệchào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 |
Tr.45 |
Âm nhạc |
|
|
13 |
Tiếng Việt |
am ăm âm (T.1) |
|
am ăm âm (T.2) |
|
em êm (T.1) |
|
em êm (T.2) |
|
om ôm ơm (T.1) |
|
om ôm ơm (T.2) |
|
im um (T.1) |
|
im um (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Lần đầu đi qua cầu khỉ |
Xem kể |
Toán |
Phép cộng trong phạm vi 10 (T.3) |
Tr. |
Cộng bằng cách đếm thêm (T.1) |
Tr. |
Cộng bằng cách đếm thêm (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 7: Không tự ý lấy và sử dụngđồ dùng của người khác (T.1) |
Tr.29, 30 |
TN&XH |
Bài 13: Tết Nguyên đán (T.1) |
Tr.56, 57 |
Bài 13: Tết Nguyên đán (T.2) |
Tr.58, 59 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Thi đội hình đội ngũ |
Tr.46 |
SH theo chủ đề:Tìm hiểu việc tự chăm sóc và phục vụ bản thân |
Tr.47, 48, 49 |
SH lớp: Thực hành tự chăm sóc và phục vụ |
Tr.49 |
Âm nhạc |
|
|
14 |
Tiếng Việt |
ap ăp âp (T.1) |
|
ap ăp âp (T.2) |
|
ep êp (T.1) |
|
ep êp (T.2) |
|
op ôp ơp (T.1) |
|
op ôp ơp (T.2) |
|
ip up (T.1) |
|
ip up (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Bạn cùng lớp |
Xem kể |
Toán |
Phép trừ (T.1) |
Tr. |
Phép trừ (T.2) |
Tr. |
Phép trừ trong phạm vi 10 (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 7: Không tự ý lấy và sử dụngđồ dùng của người khác (T.2) |
Tr.31 |
TN&XH |
Bài 14: Đi đường an toàn (T.1) |
Tr.60, 61 |
Bài 14: Đi đường an toàn (T.2) |
Tr.62, 63 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Thể thao, rèn luyện sức khoẻ |
Tr.50 |
SH theo chủ đề:Em tự chọn trang phục và đồ dùng |
Tr.50, 51, 52 |
SH lớp: Sắm vai xử lí tình huống |
Tr.52 |
Âm nhạc |
|
|
15 |
Tiếng Việt |
anh ênh inh (T.1) |
|
anh ênh inh (T.2) |
|
ươu (T.1) |
|
ươu (T.2) |
|
iêu yêu (T.1) |
|
iêu yêu (T.2) |
|
uôi ươi (T.1) |
|
uôi ươi (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Sinh nhật đáng nhớ của mèo con |
Xem kể |
Toán |
Phép trừ trong phạm vi 10 (T.2) |
Tr. |
Phép trừ trong phạm vi 10 (T.3) |
Tr. |
Trừ bằng cách đếm bớt (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 8: Trả lại của rơi (T.1) |
Tr.32, 33, 34 |
TN&XH |
Bài 15: Ôn tập chủ đề:CỘNG ĐỒNG ĐỊA PHƯƠNG (T.1) |
Tr. |
Bài 15: Ôn tập chủ đề:CỘNG ĐỒNG ĐỊA PHƯƠNG (T.2) |
Tr. |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Kỉ niệmngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam |
Tr.53 |
SH theo chủ đề: Em giữ gìn sức khoẻ |
Tr.53, 54, 55 |
SH lớp: Bảo vệ thân thể khi chơi đùa |
Tr.55 |
Âm nhạc |
|
|
16 |
Tiếng Việt |
iêc uôc ươc (T.1) |
|
iêc uôc ươc (T.2) |
|
iêt uôt ươt (T.1) |
|
iêt uôt ươt (T.2) |
|
iên yên (T.1) |
|
iên yên (T.2) |
|
uôn ươn yêt (T.1) |
|
uôn ươn yêt (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Giấc mơ của một cậu bé |
|
Toán |
Trừ bằng cách đếm bớt (T.2) |
Tr. |
Em làm được những gì? (T.1) |
Tr. |
Em làm được những gì? (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 8: Trả lại của rơi (T.2) |
Tr.34, 35 |
TN&XH |
ÔN TẬP – ĐÁNH GIÁ – GD ĐỊA PHƯƠNG |
|
ÔN TẬP – ĐÁNH GIÁ – GD ĐỊA PHƯƠNG |
|
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Em có thể tự làm |
Tr.56 |
SH theo chủ đề: Thực hành tự chăm sóc bản thân |
Tr.56, 57, 58 |
SH lớp: Trò chơi: Chuẩn bị bữa ăn |
Tr.58 |
Âm nhạc |
|
|
17 |
Tiếng Việt |
iêng yêng (T.1) |
|
iêng yêng (T.2) |
|
uông ương (T.1) |
|
uông ương (T.2) |
|
iêm uôm ươm (T.1) |
|
iêm uôm ươm (T.2) |
|
iêp ươp yêm (T.1) |
|
iêp ươp yêm (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Khúc rễ đa |
|
Toán |
Em làm được những gì? (T.3) |
Tr. |
Ôn tập HKI (T.1) |
Tr. |
Ôn tập HKI (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 9: Sinh hoạt nền nếp (T.1) |
Tr.36, 37, 38 |
TN&XH |
ÔN TẬP – ĐÁNH GIÁ – GD ĐỊA PHƯƠNG |
|
Bài 16: Cây xung quanh em (T.1) |
Tr.68, 69 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Câu chuyện gia đình |
Tr.59 |
SH theo chủ đề: Người thân trong gia đình |
Tr.60, 61 |
SH lớp: Hoạt cảnh về tình yêu thương gia đình |
Tr.61 |
Âm nhạc |
|
|
18 |
Tiếng Việt |
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
KIỂM TRA CUỐI HKI |
|
KIỂM TRA CUỐI HKI |
|
KIỂM TRA CUỐI HKI |
|
KIỂM TRA CUỐI HKI |
|
Toán |
Ôn tập HKI (T.3) |
Tr. |
Thực hành và trải nghiệmEm đi bộ theo luật giao thông |
Tr.78, 79, 80 |
KIỂM TRA HKI |
|
Đạo đức |
Bài 9: Sinh hoạt nền nếp (T.2) |
Tr.38, 39 |
TN&XH |
Bài 16: Cây xung quanh em (T.2) |
Tr.70, 71 |
Bài 17: Em chăm sóc và bảo vệ cây trồng (T.1) |
Tr.72, 73 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Tết yêu thương, Tết chia sẻ |
Tr.62 |
SH theo chủ đề: Biết ơn người thân |
Tr.62, 63, 64 |
SH lớp: Món quà mừng Xuân |
Tr.64 |
Âm nhạc |
|
|
19 |
Tiếng Việt |
oa oe (T.1) |
|
oa oe (T.2) |
|
uê uy (T.1) |
|
uê uy (T.2) |
|
oai oay oac (T.1) |
|
oai oay oac (T.2) |
|
oat oan oang (T.1) |
|
oat oan oang (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Sự tích hoa ngọc lan |
|
Toán |
Các số đến 20 (T.1) |
Tr. |
Các số đến 20 (T.2) |
Tr. |
Các số đến 20 (T.3) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 10: Cùng thực hiện nội quy (T.1) |
Tr.40, 41, 42 |
TN&XH |
Bài 17: Em chăm sóc và bảo vệ cây trồng (T.2) |
Tr.74, 75 |
Bài 18: Con vật quanh em (T.1) |
Tr.76, 77 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Lời chúc đầu xuân |
Tr.65 |
SH theo chủ đề: Món quà yêu thương |
Tr.65, 66 |
SH lớp: Khúc ca chào xuân |
Tr.66 |
Âm nhạc |
|
|
20 |
Tiếng Việt |
uân uyên uyt (T.1) |
|
uân uyên uyt (T.2) |
|
oăt uât uyêt (T.1) |
|
oăt uât uyêt (T.2) |
|
oanh uynh uych (T.1) |
|
oanh uynh uych (T.2) |
|
oăng oam oap (T.1) |
|
oăng oam oap (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Ôn tập (T.1) |
|
Ôn tập (T.2) |
|
Kể chuyện: Vượt qua nỗi sợ |
|
Toán |
Các phép tính dạng 10 + 4, 14 – 4 |
Tr.88, 89 |
Các phép tính dạng 12 + 3, 15 – 3 |
Tr.90, 91 |
Chiếc đồng hồ của em (T.1) |
Tr.92, 93 |
Đạo đức |
Bài 10: Cùng thực hiện nội quy (T.2) |
Tr.43 |
TN&XH |
Bài 18: Con vật quanh em (T.2) |
Tr.78, 79 |
Bài 19: Chăm sóc và bảo vệ vật nuôi (T.1) |
Tr.80, 81 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Văn nghệ chúc mừng năm mới |
Tr.67 |
SH theo chủ đề: Gia đình vui vẻ |
Tr.67, 68, 69 |
SH lớp: Chào đón mùa xuân |
Tr.69 |
Âm nhạc |
|
|
21 |
Tiếng Việt |
Bông hoa niềm vui (T.1) |
|
Bông hoa niềm vui (T.2) |
|
Bông hoa niềm vui (T.3) |
|
Bông hoa niềm vui (T.4) |
|
Những bông hoa nhỏ trên sân (T.1) |
|
Những bông hoa nhỏ trên sân (T.2) |
|
Những bông hoa nhỏ trên sân (T.3) |
|
Những bông hoa nhỏ trên sân (T.4) |
|
Như bông hoa nhỏ (T.1) |
|
Như bông hoa nhỏ (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Câu chuyện về chú trống choai |
Xem kể |
Toán |
Chiếc đồng hồ của em (T.2) |
Tr.94, 95 |
Em làm được những gì? |
Tr.96 |
KIỂM TRA |
|
Đạo đức |
Bài 11: Tự chăm sóc bản thân (T.1) |
Tr.44, 45, 46 |
TN&XH |
Bài 19: Chăm sóc và bảo vệ vật nuôi (T.2) |
Tr.82, 83 |
Bài 20: Giữ an toàn với một số con vật (T.1) |
Tr.84, 85 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Giới thiệu các cảm xúc |
Tr.70 |
SH theo chủ đề: Nhận biết cảm xúc |
Tr.71, 72 |
SH lớp: Quan sát cảm xúc |
Tr.72 |
Âm nhạc |
|
|
22 |
Tiếng Việt |
Mưa (T.1) |
|
Mưa (T.2) |
|
Mặt trời và hạt đậu (T.1) |
|
Mặt trời và hạt đậu (T.2) |
|
Mặt trời và hạt đậu (T.3) |
|
Mặt trời và hạt đậu (T.4) |
|
Cầu vồng (T.1) |
|
Cầu vồng (T.2) |
|
Cầu vồng (T.3) |
|
Cầu vồng (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Thần mưa và thần nắng |
Xem kể |
Toán |
Chục – Số tròn chục (T.1) |
Tr. |
Chục – Số tròn chục (T.2) |
Tr. |
Các phép tính dạng 30 + 20, 50 – 20 |
Tr.101 |
Đạo đức |
Bài 11: Tự chăm sóc bản thân (T.2) |
Tr.46 |
TN&XH |
Bài 20: Giữ an toàn với một số con vật (T.2) |
Tr.86, 87 |
Bài 21: Ôn tập chủ đề:THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT (T.1) |
Tr. |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Diễn tả cảm xúc |
Tr.73 |
SHDC: Thể hiện cảm xúc khác nhau |
Tr.73, 74, 75 |
SH lớp: Thể hiện cảm xúc |
Tr.75 |
Âm nhạc |
|
|
23 |
Tiếng Việt |
Chào xuân (T.1) |
|
Chào xuân (T.2) |
|
Chợ hoa ngày tết ở Hà Nội (T.1) |
|
Chợ hoa ngày tết ở Hà Nội (T.2) |
|
Chợ hoa ngày tết ở Hà Nội (T.3) |
|
Chợ hoa ngày tết ở Hà Nội (T.4) |
|
Mâm cơm ngày Tết ở Huế (T.1) |
|
Mâm cơm ngày Tết ở Huế (T.2) |
|
Mâm cơm ngày Tết ở Huế (T.3) |
|
Mâm cơm ngày Tết ở Huế (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Đêm giao thừa ý nghĩa |
|
Toán |
Chục – Đơn vị (T.1) |
Tr. |
Chục – Đơn vị (T.2) |
Tr. |
Các số đến 40 (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 11: Tự chăm sóc bản thân (T.3) |
Tr.47 |
TN&XH |
Bài 21: Ôn tập chủ đề:THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT (T.2) |
Tr. |
Bài 22: Cơ thể của em (T.1) |
Tr.92, 93 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Hoạt cảnh thể hiện cảm xúc |
Tr.76 |
SH theo chủ đề:Thể hiện cảm xúc theo cách tích cực |
Tr.76, 77, 78 |
SH lớp: Tập hít thở sâu để làm chủ cảm xúc |
Tr.78 |
Âm nhạc |
|
|
24 |
Tiếng Việt |
Gia đình thân thương (T.1) |
|
Gia đình thân thương (T.2) |
|
Làm bạn với bố (T.1) |
|
Làm bạn với bố (T.2) |
|
Làm bạn với bố (T.3) |
|
Làm bạn với bố (T.4) |
|
Những trò chơi cùng ông bà (T.1) |
|
Những trò chơi cùng ông bà (T.2) |
|
Những trò chơi cùng ông bà (T.3) |
|
Những trò chơi cùng ông bà (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Vinh và chiếc gối mèo |
Xem kể |
Toán |
Các số đến 40 (T.2) |
Tr. |
So sánh các số (T.1) |
Tr. |
So sánh các số (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 12: Phòng, tránh đuối nước (T.1) |
Tr.48, 49, 50 |
TN&XH |
Bài 22: Cơ thể của em (T.2) |
Tr.94, 95 |
Bài 23: Các giác quan của em (T.1) |
Tr.96, 97 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC:Hoạt cảnh Thể hiện cảm xúc theo cách tích cực |
Tr.79 |
SH theo chủ đề:Em chọn thể hiện cảm xúc theo cách tích cực |
Tr.79, 80, 81 |
SH lớp: Khi bạn của em có cảm xúc không tốt |
Tr.81 |
Âm nhạc |
|
|
25 |
Tiếng Việt |
Mẹ của thỏ bông (T.1) |
|
Mẹ của thỏ bông (T.2) |
|
Mẹ của thỏ bông (T.3) |
|
Mẹ của thỏ bông (T.4) |
|
Nói với em (T.1) |
|
Nói với em (T.2) |
|
Nói với em (T.3) |
|
Nói với em (T.4) |
|
Mẹ và cô (T.1) |
|
Mẹ và cô (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Cô giáo như mẹ hiền |
|
Toán |
Các số đến 100 (T.1) |
Tr. |
Các số đến 100 (T.2) |
Tr. |
Các số đến 100 (T.3) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 12: Phòng, tránh đuối nước (T.2) |
Tr.50, 51 |
TN&XH |
Bài 23: Các giác quan của em (T.2) |
Tr.98, 99 |
Bài 24: Em giữ vệ sinh cơ thể (T.1) |
Tr.100, 101 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Giao lưu:Cách bảo vệ an toàn cho bản thân |
Tr.82 |
SH theo chủ đề: Bảo vệ bản thân yêu quý của em |
Tr.83, 84, 85 |
SH lớp: Điều em muốn nói |
Tr.85 |
Âm nhạc |
|
|
26 |
Tiếng Việt |
Cô chổi rơm (T.1) |
|
Cô chổi rơm (T.2) |
|
Cô chổi rơm (T.3) |
|
Cô chổi rơm (T.4) |
|
Ngưỡng cửa (T.1) |
|
Ngưỡng cửa (T.2) |
|
Mũ bảo hiểm (T.1) |
|
Mũ bảo hiểm (T.2) |
|
Mũ bảo hiểm (T.3) |
|
Mũ bảo hiểm (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Chuyện ghế và bàn |
|
Toán |
Bảng các số từ 1 đến 100 (T.1) |
Tr. |
Bảng các số từ 1 đến 100 (T.2) |
Tr. |
Bảng các số từ 1 đến 100 (T.3) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 12: Phòng, tránh đuối nước (T.3) |
Tr.52 |
TN&XH |
Bài 24: Em giữ vệ sinh cơ thể (T.2) |
Tr.102, 103 |
Bài 25: Em ăn uống lành mạnh (T.1) |
Tr.104, 105 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Văn nghệchúc mừng những người phụ nữ quanh em |
Tr.86 |
SH theo chủ đề: Những người sống quanh em |
Tr.86, 87, 88 |
SH lớp: Ứng xử lịch sự và thân thiện |
Tr.88 |
Âm nhạc |
|
|
27 |
Tiếng Việt |
Mít học vẽ tranh (T.1) |
|
Mít học vẽ tranh (T.2) |
|
Mít học vẽ tranh (T.3) |
|
Mít học vẽ tranh (T.4) |
|
Vui học ở Thảo Cầm Viên (T.1) |
|
Vui học ở Thảo Cầm Viên (T.2) |
|
Vui học ở Thảo Cầm Viên (T.3) |
|
Vui học ở Thảo Cầm Viên (T.4) |
|
Cùng vui chơi (T.1) |
|
Cùng vui chơi (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Đôi bạn và hai chú chim non |
|
Toán |
Các phép tính dạng 34 + 23, 57 – 23 (T.1) |
Tr. |
Các phép tính dạng 34 + 23, 57 – 23 (T.2) |
Tr. |
Các phép tính dạng 34 + 23, 57 – 23 (T.3) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 13:Phòng, tránh tai nạn trong sinh hoạt (T.1) |
Tr.53, 54, 55, 56 |
TN&XH |
Bài 25: Em ăn uống lành mạnh (T.2) |
Tr.106, 107 |
Bài 26: Em vận động và nghỉ ngơi (T.1) |
Tr.108, 109 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Lời chào bốn phương |
Tr.89 |
SH theo chủ đề: Lịch sự khi chào hỏi |
Tr.89, 90 |
SH lớp: Đi hỏi về chào |
Tr.91 |
Âm nhạc |
|
|
28 |
Tiếng Việt |
Câu chuyện về giấy kẻ (T.1) |
|
Câu chuyện về giấy kẻ (T.2) |
|
Câu chuyện về giấy kẻ (T.3) |
|
Câu chuyện về giấy kẻ (T.4) |
|
Trong chiếc cặp của em (T.1) |
|
Trong chiếc cặp của em (T.2) |
|
Những điều cần biết về bút chì (T.1) |
|
Những điều cần biết về bút chì (T.2) |
|
Những điều cần biết về bút chì (T.3) |
|
Những điều cần biết về bút chì (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Ai quan trọng nhất? |
|
Toán |
Em làm được những gì? (T.1) |
Tr. |
Em làm được những gì? (T.2) |
Tr. |
Các ngày trong tuần |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 13:Phòng, tránh tai nạn trong sinh hoạt (T.2) |
Tr.57 |
TN&XH |
Bài 26: Em vận động và nghỉ ngơi (T.2) |
Tr.110, 111 |
Bài 27: Em biết tự bảo vệ (T.1) |
Tr.112, 113 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Hoạt cảnh Khi em gặp người quen |
Tr.92 |
SH theo chủ đề: Văn minh nơi công cộng |
Tr.92, 93, 94, 95 |
SH lớp: Ứng xử nơi công cộng |
Tr.95 |
Âm nhạc |
|
|
29 |
Tiếng Việt |
Chuyện xảy ra trên đường (T.1) |
|
Chuyện xảy ra trên đường (T.2) |
|
Chuyện xảy ra trên đường (T.3) |
|
Chuyện xảy ra trên đường (T.4) |
|
Đi học (T.1) |
|
Đi học (T.2) |
|
Biển báo (T.1) |
|
Biển báo (T.2) |
|
Biển báo (T.3) |
|
Biển báo (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Chuyện hai chú thỏ |
|
Toán |
Tờ lịch của em |
Tr.128, 129 |
Thực hành và trải nghiệmEm và các bạn |
Tr.130, 131 |
KIỂM TRA |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 13:Phòng, tránh tai nạn trong sinh hoạt (T.3) |
Tr.58 |
TN&XH |
Bài 27: Em biết tự bảo vệ (T.2) |
Tr.114, 115 |
Bài 28: Ôn tập chủ đề:CON NGƯỜI VÀ SỨC KHOẺ (T.1) |
Tr. |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Lễ phát động cuộc thi:Quê hương và môi trường |
Tr.96 |
SH theo chủ đề: Quê hương tươi đẹp |
Tr.97, 98, 99 |
SH lớp: Sinh hoạt dã ngoại |
Tr.99 |
Âm nhạc |
|
|
30 |
Tiếng Việt |
Làng em buổi sáng (T.1) |
|
Làng em buổi sáng (T.2) |
|
Ban mai trên bản làng (T.1) |
|
Ban mai trên bản làng (T.2) |
|
Ban mai trên bản làng (T.3) |
|
Ban mai trên bản làng (T.4) |
|
Làng gốm Bát Tràng (T.1) |
|
Làng gốm Bát Tràng (T.2) |
|
Làng gốm Bát Tràng (T.3) |
|
Làng gốm Bát Tràng (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Mong ước của ngựa con |
|
Toán |
Độ dài (T.1) |
Tr. |
Độ dài (T.) |
Tr. |
Đo độ dài (T.1) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 14: Phòng, tránh tai nạn giao thông (T.1) |
Tr.59, 60, 61, 62 |
TN&XH |
Bài 28: Ôn tập chủ đề:CON NGƯỜI VÀ SỨC KHOẺ (T.2) |
Tr. |
Bài 29: Ban ngày và ban đêm (T.1) |
Tr.120, 121 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Giới thiệu quê hương em |
Tr.100 |
SH theo chủ đề:Những việc cần làm cho quê hương |
Tr.100, 101, 102 |
SH lớp: “Xin giữ gìn quê hương sạch, đẹp!” |
Tr.102 |
Âm nhạc |
|
|
31 |
Tiếng Việt |
Dạo phố (T.1) |
|
Dạo phố (T.2) |
|
Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh (T.1) |
|
Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh (T.2) |
|
Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh (T.3) |
|
Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh (T.4) |
|
Hồ Gươm (T.1) |
|
Hồ Gươm (T.2) |
|
Hồ Gươm (T.3) |
|
Hồ Gươm (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Xe lu và xe ca |
|
Toán |
Đo độ dài (T.2) |
Tr. |
Xăng-ti-mét. Đơn vị đo độ dài (T.1) |
Tr. |
Xăng-ti-mét. Đơn vị đo độ dài (T.2) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 14: Phòng, tránh tai nạn giao thông (T.2) |
Tr.62, 63 |
TN&XH |
Bài 29: Ban ngày và ban đêm (T.2) |
Tr.122, 123 |
Bài 30: Ánh sáng mặt trời (T.1) |
Tr.124, 125 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Rung chuông vàng: Bảo vệ môi trường |
Tr.103 |
SH theo chủ đề: Tuyên truyền bảo vệ môi trường |
Tr.103, 104, 105 |
SH lớp: Trưng bày hình ảnh bảo vệ môi trường |
Tr.105 |
Âm nhạc |
|
|
32 |
Tiếng Việt |
Khu rừng kì lạ dưới đáy biển (T.1) |
|
Khu rừng kì lạ dưới đáy biển (T.2) |
|
Khu rừng kì lạ dưới đáy biển (T.3) |
|
Khu rừng kì lạ dưới đáy biển (T.4) |
|
Thư gửi bố ngoài đảo (T.1) |
|
Thư gửi bố ngoài đảo (T.2) |
|
Nữ hoàng của đảo (T.1) |
|
Nữ hoàng của đảo (T.2) |
|
Nữ hoàng của đảo (T.3) |
|
Nữ hoàng của đảo (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Tôm càng và cá con |
|
Toán |
Em làm được những gì? (T.1) |
Tr. |
Em làm được những gì? (T.2) |
Tr. |
Em làm được những gì? (T.3) |
Tr. |
Đạo đức |
Bài 14: Phòng, tránh tai nạn giao thông (T.3) |
Tr.63 |
TN&XH |
Bài 30: Ánh sáng mặt trời (T.2) |
Tr.126, 127 |
Bài 31: Hiện tượng thời tiết (T.1) |
Tr.128, 129 |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Tuyên truyền bảo vệ môi trường |
Tr.106 |
SH theo chủ đề:Giúp quê hương xanh, sạch, đẹp hơn |
Tr.106, 107, 108, 109 |
SH lớp: Người lao động gương mẫu |
Tr.109 |
Âm nhạc |
|
|
33 |
Tiếng Việt |
Chuyện của Nam (T.1) |
|
Chuyện của Nam (T.2) |
|
Chuyện của Nam (T.3) |
|
Chuyện của Nam (T.4) |
|
Mọi người đều khác biệt (T.1) |
|
Mọi người đều khác biệt (T.2) |
|
Mọi người đều khác biệt (T.3) |
|
Mọi người đều khác biệt (T.4) |
|
Ước mơ nào cũng quý (T.1) |
|
Ước mơ nào cũng quý (T.2) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Xe cứu hoả Tí Hon |
|
Toán |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.1) |
Tr. |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.2) |
Tr. |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.3) |
Tr. |
Đạo đức |
KIỂM TRA VÀ ĐÁNH GIÁ |
Tr. |
TN&XH |
Bài 31: Hiện tượng thời tiết (T.2) |
Tr.130, 131 |
Bài 32: Ôn tập chủ đề:TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI (T.1) |
Tr. |
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Tuyên truyền bảo vệ môi trường |
Tr.106 |
SH theo chủ đề:Giúp quê hương xanh, sạch, đẹp hơn |
Tr.106, 107, 108, 109 |
SH lớp: Người lao động gương mẫu |
Tr.109 |
Âm nhạc |
|
|
34 |
Tiếng Việt |
Buổi học cuối năm (T.1) |
|
Buổi học cuối năm (T.2) |
|
Buổi học cuối năm (T.3) |
|
Buổi học cuối năm (T.4) |
|
Gửi lời chào lớp Một (T.1) |
|
Gửi lời chào lớp Một (T.2) |
|
Kì nghỉ hè của em (T.1) |
|
Kì nghỉ hè của em (T.2) |
|
Kì nghỉ hè của em (T.3) |
|
Kì nghỉ hè của em (T.4) |
|
Thực hành |
VBT |
Kể chuyện: Những phần thưởng đặc biệt |
|
Toán |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.4) |
Tr. |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.5) |
Tr. |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.6) |
Tr. |
Đạo đức |
KIỂM TRA VÀ ĐÁNH GIÁ |
Tr. |
TN&XH |
Bài 32: Ôn tập chủ đề:TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI (T.2) |
Tr. |
ÔN TẬP – ĐÁNH GIÁ – GD ĐỊA PHƯƠNG |
|
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Noi gương Bác Hồ:Gắn bó với thiên nhiên |
Tr.110 |
SH theo chủ đề: Vẽ bức tranh quê hương |
Tr.110, 111 |
SH lớp: Trưng bày bức tranh quê hương em |
Tr.111 |
Âm nhạc |
|
|
35 |
Tiếng Việt |
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
Ôn tập |
|
KIỂM TRA CUỐI HKII |
|
KIỂM TRA CUỐI HKII |
|
KIỂM TRA CUỐI HKII |
|
KIỂM TRA CUỐI HKII |
|
Toán |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (T.7) |
Tr. |
Thực hành và trải nghiệm: Ong và hoa |
Tr.156 |
KIỂM TRA HKII |
|
Đạo đức |
KIỂM TRA VÀ ĐÁNH GIÁ |
Tr. |
TN&XH |
ÔN TẬP – ĐÁNH GIÁ – GD ĐỊA PHƯƠNG |
|
ÔN TẬP – ĐÁNH GIÁ – GD ĐỊA PHƯƠNG |
|
Hoạt động trải nghiệm |
SHDC: Cây xanh quê em |
Tr.112 |
SH theo chủ đề: Làm cho quê hương thêm xanh |
Tr.112, 113, 114 |
SH lớp: Cây xanh của em |
Tr.114 |
Âm nhạc |
|
|