Tuần |
Tiết |
Chủ đề/Bài |
Ghi chú |
1
|
1 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 1) |
Phần chuẩn bị |
2 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 2) |
3 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 3) |
4 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 4) |
5 |
Bài 1. a, c (Tiết 1) |
Phần học chữ |
6 |
Bài 1. a, c (Tiết 2) |
|
7 |
Bài 1. a, c (Tiết 3) |
|
8 |
Tập viết (sau bài 1) |
|
9 |
Bài 2. cà, cá (Tiết 1) |
|
10 |
Bài 2. cà, cá (Tiết 2) |
|
11 |
Tập viết (sau bài 2) |
|
12 |
Bài 3. Kể chuyện Hai con dê |
|
2
|
1 |
Bài 4. o, ô (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 4. o, ô (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 5. cỏ, cọ (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 5. cỏ, cọ (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 4, 5) |
|
6 |
Bài 6. ơ, d (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 6. ơ, d (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 7. đ, e (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 7. đ, e (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 6, 7) |
|
11 |
Bài 8. Kể chuyện: Chồn con đi học |
|
12 |
Bài 9. Ôn tập |
|
3
|
1 |
Bài 10. ê, l (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 10. ê, l (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 11. b, bễ (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 11. b, bễ (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 10, 11) |
|
6 |
Bài 12. g, h (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 12. g, h (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 13. i, ia (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 13. i, ia (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 12, 13) |
|
11 |
Bài 14. Kể chuyện Hai chú gà con |
|
12 |
Bài 15. Ôn tập |
|
4 |
1 |
Bài 16. gh (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 16. gh (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 17. gi, k (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 17. gi, k (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 16,17) |
|
6 |
Bài 18. kh, m (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 18. kh, m (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 19, n, nh (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 19, n, nh (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 18,19) |
|
11 |
Bài 20. Kể chuyện: Đôi bạn |
|
12 |
Bài 21. Ôn tập |
|
5 |
1 |
Bài 22. ng, ngh (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 22, ng, ngh (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 23. p, ph (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 23. p, ph (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 22, 23) |
|
6 |
Bài 24. qu, r (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 24. qu, r (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 25. s, x (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 25. s, x (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 24,25) |
|
11 |
Bài 26. Kể chuyện: Kiến và bồ câu |
|
12 |
Bài 27. Ôn tập |
|
6
|
1 |
Bài 28. t, th (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 28. t, th (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 29. tr, ch (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 29. tr, ch (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 28, 29) |
|
6 |
Bài 30. u, ư (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 30. u, ư (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 31. ua, ưa (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 31. ua, ưa (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 30,31) |
|
11 |
Bài 32. Kể chuyện: Dê con nghe lời mẹ |
|
12 |
Bài 33. Ôn tập |
|
7 |
1 |
Bài 34. v, y (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 34. v, y (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 35. Chữ hoa (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 35. Chữ hoa (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 34, 35) |
|
6 |
Bài 36. am, ap (Tiết 1) |
Phần học vần |
7 |
Bài 36. am, ap (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 37. ăm, ăp (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 37. ăm, ăp (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 36,37) |
|
11 |
Bài 38. Kể chuyện: Chú thỏ thông minh |
|
12 |
Bài 39. Ôn tập |
|
8 |
1 |
Bài 40. âm, âp (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 40. âm, âp (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 41. em, ep (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 41. em, ep (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 40,41) |
|
6 |
Bài 42. êm, êp (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 42. êm, êp (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 43. im, ip (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 43. im, ip (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 42,43) |
|
11 |
Bài 44. Kể chuyện: Ba chú lợn con |
|
12 |
Bài 45. Ôn tập |
|
9 |
1 |
Bài 46. iêm, yêm, iêp (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 46. iêm, yêm, iêp (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 47. om, op (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 47. om, op (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 46, 47) |
|
6 |
Bài 48. ôm, ôp (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 48. ôm, ôp (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 49. ơm, ơp (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 49. ơm, ơp (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 48, 49) |
|
11 |
Bài 50. Kể chuyện: Vịt và sơn ca |
|
12 |
Bài 51. Ôn tập |
|
10 |
1 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 1) |
|
2 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 2) |
|
3 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 3) |
|
4 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 4) |
|
5 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 5) |
|
6 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 6) |
|
7 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 7) |
|
8 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 8) |
|
9 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 9) |
|
10 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 10) |
|
11 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 11) |
|
12 |
Ôn tập giữa học kì I (Tiết 12) |
|
11
|
1 |
Bài 52. um, up (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 52. um, up (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 53. uôm (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 53. uôm (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 52, 53) |
|
6 |
Bài 54. ươm, ươp (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 54. ươm, ươp (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 55. an, at (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 55. an, at (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 54, 55) |
|
11 |
Bài 56. Kể chuyện Sói và Sóc |
|
12 |
Bài 57. Ôn tập |
|
12 |
1 |
Bài 58. ăn, ăt (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 58. ăn, ăt (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 59. ân, ât (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 59. ân, ât (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 58, 59) |
|
6 |
Bài 60. en, et (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 60. en, et (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 61. ên, êt (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 61. ên, êt (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 60, 61) |
|
11 |
Bài 62. Kể chuyện: Sư Tử và Chuột Nhắt |
|
12 |
Bài 63. Ôn tập |
|
13 |
1 |
Bài 64. in, it (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 64. in, it (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 65. iên, iêt (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 65. iên, iêt (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 64, 65) |
|
6 |
Bài 66. yên, yêt (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 66. yên, yêt (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 67. on, ot (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 67. on, ot (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 66, 67) |
|
11 |
Bài 68. Kể chuyện: Mây đen và mây trắng |
|
12 |
Bài 69. Ôn tập |
|
14 |
1 |
Bài 70. ôn, ôt (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 70. ôn, ôt (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 71. ơn, ơt (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 71. ơn, ơt (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 70, 71) |
|
6 |
Bài 72. un, ut, ưt (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 72. un, ut, ưt (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 73. uôn, uôt (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 73. uôn, uôt (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 72, 73) |
|
11 |
Bài 74. Kể chuyện : Thần gió và Mặt trời |
|
12 |
Bài 75. Ôn tập |
|
15 |
1 |
Bài 76. uơn, uơt (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 76. uơn, uơt (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 77. ang, ac (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 77. ang, ac (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 77, 78) |
|
6 |
Bài 78. ăng, ăc (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 78. ăng, ăc (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 79. âng, âc (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 79. âng, âc (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 78, 79) |
|
11 |
Bài 80. Kể chuyện: Hàng xóm |
|
12 |
Bài 81. Ôn tập |
|
16 |
1 |
Bài 82. eng, ec (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 82. eng, ec (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 83. iêng, yêng, iêc (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 83. iêng, yêng, iêc (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 82, 83) |
|
6 |
Bài 84. ong, oc (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 84. ong, oc (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 85. ông, ôc (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 85. ông, ôc (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 84, 85) |
|
11 |
Bài 86. Kể chuyện: Cô bé và con gấu |
|
12 |
Bài 87. Ôn tập |
|
17 |
1 |
Bài 88. ung, uc (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 88. ung, uc (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 89. ưng, ưc (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 89. ưng, ưc (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 88, 89) |
|
6 |
Bài 90. uông, uôc (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 90. uông, uôc (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 91. ương, ươc (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 91. ương, ươc (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 90,91) |
|
11 |
Bài 92. Kể chuyện: Ông lão và sếu nhỏ |
|
12 |
Bài 93. Ôn tập |
|
18
|
1 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 1) |
|
2 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 2) |
|
3 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 3) |
|
4 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 4) |
|
5 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 5) |
|
6 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 6) |
|
7 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 7) |
|
8 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 8) |
|
9 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 9) |
|
10 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 10) |
|
11 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 11) |
|
12 |
Ôn tập cuối học kì I (Tiết 12) |
|
19
|
1 |
Bài 94. anh, ach (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 94. anh, ach (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 95. ênh, êch (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 95. ênh, êch (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 94, 95) |
|
6 |
Bài 96. inh, ich (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 96. inh, ich (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 97. ai, ay (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 97. ai, ay (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 96, 97) |
|
11 |
Bài 98. Kể chuyện Ong mật và ong bầu |
|
12 |
Bài 99. Ôn tập |
|
20
|
1 |
Bài 100. oi, ây (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 100. oi, ây (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 101. ôi, ơi (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 101. ôi, ơi (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 100, 101) |
|
6 |
Bài 102. ui, ưi (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 102. ui, ưi (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 103. uôi, ươi (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 103. uôi, ươi (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 102, 103) |
|
11 |
Bài 104. Kể chuyện Thổi bóng |
|
12 |
Bài 105. Ôn tập |
|
21
|
1 |
Bài 106. ao, eo (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 106. ao, eo (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 107. au, âu (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 107. au, âu (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 106, 107) |
|
6 |
Bài 108. êu, iu (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 108. êu, iu (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 109. iêu, yêu (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 109. iêu, yêu (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 108, 109) |
|
11 |
Bài 110. Kể chuyện Mèo con bị lạc |
|
12 |
Bài 111. Ôn tập |
|
22
|
1 |
Bài 112. ưu, ươu (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 112. ưu, ươu (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 113. oa, oe (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 113. oa, oe (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 112, 113) |
|
6 |
Bài 114. uê, uơ (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 114. uê, uơ (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 115. uy, uya (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 115. uy, uya (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 114, 115) |
|
11 |
Bài 116. Kể chuyện Cây khế |
|
12 |
Bài 117. Ôn tập |
|
23
|
1 |
Bài 118. oam, oăm (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 118. oam, oăm (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 119. oan, oat (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 119. oan, oat (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 118, 119) |
|
6 |
Bài 120. oăn, oăt (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 120. oăn, oăt (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 121. uân, uât (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 121. uân, uât (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 120, 121) |
|
11 |
Bài 122. Kể chuyện Hoa tặng bà |
|
12 |
Bài 123. Ôn tập |
|
24
|
1 |
Bài 124. oen, oet (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 124. oen, oet (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 125. uyên, uyêt (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 125. uyên, uyêt (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 124, 125) |
|
6 |
Bài 126. uyn, uyt (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 126. uyn, uyt (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 127. oang, oac (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 127. oang, oac (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 126, 127) |
|
11 |
Bài Kể chuyện: Cá đuôi cờ |
|
12 |
Bài 129. Ôn tập |
|
25
|
1 |
Bài 130. oăng, oăc (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 130. oăng, oăc (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 131. oanh, oach (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 131. oanh, oach (Tiết 2) |
|
5 |
Tập viết (sau bài 130, 131) |
|
6 |
Bài 132. uênh, uêch (Tiết 1) |
|
7 |
Bài 132. uênh, uêch (Tiết 2) |
|
8 |
Bài 133. uynh, uych (Tiết 1) |
|
9 |
Bài 133. uynh, uych (Tiết 2) |
|
10 |
Tập viết (sau bài 132, 133) |
|
11 |
Bài 134. Kể chuyện Chim hoạ mi |
|
12 |
Bài 135. Ôn tập |
|
26
|
1 |
Bài 136. oai, oay, uây (Tiết 1) |
|
2 |
Bài 136. oai, oay, uây (Tiết 2) |
|
3 |
Bài 137. Vần ít gặp (Tiết 1) |
|
4 |
Bài 137. Vần ít gặp (Tiết 2) |
|
5 |
Bài 137. Vần ít gặp (Tiết 3) |
|
6 |
Tập viết (sau bài 136, 137) |
|
7 |
Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 1) |
|
8 |
Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 2) |
|
9 |
Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 3) |
|
10 |
Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 4) |
|
11 |
Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 5) |
|
12 |
Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 6) |
|
27
|
1 |
Tập đọc: Chuột con đáng yêu (Tiết 1) |
Phần LT tổng hợpChủ điểm gia đình |
2 |
Tập đọc: Chuột con đáng yêu (Tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Tập chép: Con mèo mà trèo cây cau.Chữ: ng, ngh. Vần: uôn, uôt /ương, ươc. |
|
4 |
Tập đọc: Món quà quý nhất (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Món quà quý nhất (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết: Tô chữ hoa: A, Ă, Â |
|
7 |
Tập đọc: Nắng |
|
8 |
Góc sáng tạo: Bưu thiếp “Lời yêu thương” |
|
9 |
Kể chuyện: Cô bé quàng khăn đỏ |
|
10 |
Tập viết: Tô chữ hoa: B |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Làm quen với việc đọc sách báo (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Làm quen với việc đọc sách báo (Tiết 2) |
|
28
|
1 |
Tập đọc: Thầy giáo (tiết 1) |
Chủ điểm trường học |
2 |
Tập đọc: Thầy giáo (tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Nghe viết: Cô giáo với mùa thu. Chữ: g, gh. Vần: ai, ay. |
|
4 |
Tập đọc: Kiến em đi học (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Kiến em đi học (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết Tô chữ hoa: C |
|
7 |
Tập đọc: Đi học |
|
8 |
Góc sáng tạo: Trưng bày bưu thiếp “Lời yêu thương” |
|
9 |
Kể chuyện: Ba món quà |
|
10 |
Tập viết Tô chữ hoa: D, Đ |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Đọc truyện (tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Đọc truyện (tiết 2) |
|
29
|
1 |
Tập đọc: Sơn ca, nai và ếch (tiết 1) |
Chủ điểm Thiên nhiên |
2 |
Tập đọc: Sơn ca, nai và ếch (tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Tập chép: Chim sâuChữ: c, k. Vần: uyt, uych. |
|
4 |
Tập đọc: Chuyện trong vườn (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Chuyện trong vườn (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết Tô chữ hoa: E, Ê |
|
7 |
Tập đọc Kể cho bé nghe |
|
8 |
Góc sáng tạo: Em yêu thiên nhiên |
|
9 |
Kể chuyện Chuyện của hoa hồng |
|
10 |
Tập viết Tô chữ hoa: G, H |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Đọc truyện tranh (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Đọc truyện tranh (Tiết 2) |
|
30
|
1 |
Tập đọc: Ông giẳng ông giăng (Tiết 1) |
Chủ điểm gia đình |
2 |
Tập đọc: Ông giẳng ông giăng (Tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Nghe viết: Ông giẳng ông giăng. Điền tiếng vào chỗ trống. Chữ: r, d, gi. |
|
4 |
Tập đọc: Sẻ anh, Sẻ em (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Sẻ anh, Sẻ em (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết Tô chữ hoa: I, K |
|
7 |
Tập đọc: Ngoan |
|
8 |
Góc sáng tạo: Trưng bày tranh ảnh: “Em yêu thiên nhiên” |
|
9 |
Kể chuyện: Ba cô con gái |
|
10 |
Tập viết Tô chữ hoa: L |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Đọc thơ (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Đọc thơ (Tiết 2) |
|
31
|
1 |
Tập đọc: Cái kẹo và con cánh cam (Tiết 1) |
Chủ điểm Trường học |
2 |
Tập đọc: Cái kẹo và con cánh cam (Tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Tập chép: Cô và mẹ.Viết tiếng bắt đầu bằng c, k. |
|
4 |
Tập đọc: Giờ học vẽ (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Giờ học vẽ (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết: Tô chữ hoa: M, N |
|
7 |
Tập đọc: Quyển vở của em |
|
8 |
Góc sáng tạo: Quà tặng ý nghĩa |
|
9 |
Kể chuyện: Đi tìm vần “êm” |
|
10 |
Tập viết: Tô chữ hoa: O, Ô, Ơ |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Đọc sách về kiến thức, kĩ năng sống (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Đọc sách về kiến thức, kĩ năng sống (Tiết 2) |
|
32
|
1 |
Tập đọc: Cuộc thi không thành (Tiết 1) |
Chủ điểm Thiên nhiên |
2 |
Tập đọc: Cuộc thi không thành (Tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Tập chép: Rùa con đi chợ.Chữ: ng, ngh. Vần: uôi, uây. |
|
4 |
Tập đọc: Anh hùng biển cả (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Anh hùng biển cả (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết: Tô chữ hoa: P, Q |
|
7 |
Tập đọc: Hoa kết trái |
|
8 |
Góc sáng tạo: Trưng bày: “Quà tặng ý nghĩa” |
|
9 |
Kể chuyện: Cuộc phiêu lưu của giọt nước tí hon |
|
10 |
Tập viết: Tô chữ hoa: R, S |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Đọc báo (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Đọc báo (Tiết 2) |
|
33
|
1 |
Tập đọc: Ngôi nhà ấm áp (Tiết 1) |
Chủ điểm Gia đình |
2 |
Tập đọc: Ngôi nhà ấm áp (Tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Nghe viết: Cả nhà thương nhau. Chữ: r, d, gi. Vần: an, ang / oan, anh. |
|
4 |
Tập đọc: Em nhà mình là nhất (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Em nhà mình là nhất (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết: Tô chữ hoa: T |
|
7 |
Tập đọc: Làm anh |
|
8 |
Góc sáng tạo: Em là cây nến hồng |
|
9 |
Kể chuyện: Hai tiếng kì lạ |
|
10 |
Tập viết: Tô chữ hoa: U, Ư |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Đọc sách báo ở thư viện (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Đọc sách báo ở thư viện (Tiết 1) |
|
34
|
1 |
Tập đọc: Ve con đi học (Tiết 1) |
Chủ điểm Trường học |
2 |
Tập đọc: Ve con đi học (Tiết 2) |
|
3 |
Chính tả Tập chép: Dàn đồng ca mùa hạ. Chữ: g, gh. Vần: eo, oe. |
|
4 |
Tập đọc: Sử dụng đồ dùng học tập an toàn (Tiết 1) |
|
5 |
Tập đọc: Sử dụng đồ dùng học tập an toàn (Tiết 2) |
|
6 |
Tập viết: Tô chữ hoa: V, X |
|
7 |
Tập đọc: Chuyện ở lớp |
|
8 |
Góc sáng tạo: Trưng bày tranh ảnh: “Em là cây nến hồng” |
|
9 |
Kể chuyện: Chuyện của thước kẻ |
|
10 |
Tập viết: Tô chữ hoa: Y |
|
11 |
Tự đọc sách báo: Củng cố kĩ năng đọc sách báo (Tiết 1) |
|
12 |
Tự đọc sách báo: Củng cố kĩ năng đọc sách báo (Tiết 2) |
|
35
|
1 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 1) |
|
2 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 2) |
|
3 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 3) |
|
4 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 4) |
|
5 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 5) |
|
6 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 6) |
|
7 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 7) |
|
8 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 8) |
|
9 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 9) |
|
10 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 10) |
|
11 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 11) |
|
12 |
Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 12) |
|